| [tÃn hiệu] |
| | signal |
| | TÃn hiệu raÄ‘iô / xuất phát / cảnh báo / báo Ä‘á»™ng |
| Radio/starting/warning/alarm signal |
| | Phát / nháºn tÃn hiệu |
| To send/receive a signal |
| | Transceiver: Thiết bị có thể vừa thu vừa phát tÃn hiệu |
| Transceiver: A device that can both transmit and receive signals |
| | Nghe tÃn hiệu (cho biết ) máy báºn |
| To get the engaged tone/signal; To get the engaged tone/signal |